Từ điển Thiều Chửu
賤 - tiện
① Hèn. ||② Khinh rẻ. ||③ Lời nói nhún mình, như tiện danh 賤名 cái tên hèn mọn của tôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
賤 - tiện
Thấp hèn — Coi là thấp hèn — Tiếng khiêm xưng, khi nói về mình.


貧賤 - bần tiện || 貧賤交 - bần tiện giao || 孤賤 - cô tiện || 低賤 - đê tiện || 輕賤 - khinh tiện || 貴賤 - quý tiện || 卑賤 - ti tiện || 賤技 - tiện kĩ || 賤隣 - tiện lân || 賤業 - tiện nghiệp || 賤内 - tiện nội || 賤女 - tiện nữ || 賤妾 - tiện thiếp ||